--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
engine cooling system
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
engine cooling system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engine cooling system
+ Noun
hệ thống làm mát động cơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engine cooling system"
Những từ có chứa
"engine cooling system"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
động cơ
máy
mở máy
buồng máy
bộ máy
hỏng hóc
bụng dạ
chế độ
ịch
rà
more...
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
engine cooling system
:
hệ thống làm mát động cơ